Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quằn quại



verb
to wirthe; to squirm
đau bụng quằn quại to writhe in one's bed because of a belly-ache

[quằn quại]
to writhe with pain; to twist with pain
Đau bụng quằn quại
To writhe in one's bed because of a bellyache
Mụ phù thuỷ bị hoả thiêu quằn quại trong lửa
The witch they were burning writhed in the flames



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.